Động cơ - vận hành |
Động cơ | V6 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 3.8L |
Số van | 24 |
Công suất tối đa | 256Hp tại 6000 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 35.5Kg.m tại 4500 vòng/ phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng |
- Giảm chấn trước | Gas nén |
- Lò xo trước | Trụ xoắn (coil springs) |
- Giảm chấn sau | Gas nén |
- Lò xo sau | Trụ xoắn (coil springs) |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI |
Tỷ số nén | 10.4 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu toàn phần (4WD) |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Tỷ số truyền | 3.2 |
Tỷ số truyền số lùi | 3.39 |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 96.5 x 86.4 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4840 x 1945 x 1750 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2805 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1670/1670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 206 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.6 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1965 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2640 |
Loại vành xe | Hợp kim 18" |
Lốp xe trước | 245/60R18 |
Lốp xe sau | 245/60R18 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 7 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 78 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 184 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Bộ nhớ vị trí | Nhớ kính chiếu hậu ngoài theo vị trí ghế |
- Chức năng sấy gương | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Màu đen |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Cánh hướng gió sau | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Chụp ống xả | Mạ crôm |
Gạt mưa | Tự động theo cảm biến mưa, gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
Ăng ten | Ăng ten cố định, tích hợp với nóc xe |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Chỉnh audio, chế độ ga tự động |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh điện độ nghiêng, cao/ thấp cột lái |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực |
- Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
- Bộ nhớ vị trí tay lái | Nhớ tay lái theo vị trí ghế |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 5 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 3 hướng |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | 2 vị trí ghế người lái |
Ghế sau | Tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý |
- Hàng ghế sau thứ hai | Phân tách tựa lưng gập 60-40 |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
- Hàng ghế sau thứ ba | Phân tách, tựa lưng gập 50-50 |
Thảm lót sàn | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Giá đựng cốc phía sau | Có |
Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Đèn cốp sau | Có |
Cửa sổ trời | Đóng/ mở cửa bằng điện, chức năng chống kẹt an toàn |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Máy tính thông số hành trình, chế độ ga tự động |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập phía trước, điều hòa nhiệt độ độc lập cho hàng ghế sau |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau |
Bộ lọc không khí | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 6 đĩa chuyển đổi |
- Hệ thống âm thanh số loa | 7 |
- Radio AM/FM | Có |
Túi đựng đồ lưng ghế trước | Có |
Hộc đựng đồ trên trần | Có |
Ngăn làm lạnh | Có |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Có |
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến sau | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết |