Động cơ - vận hành |
Động cơ | 4JK1-TC, l4 |
Dung tích công tác (cc) | 2.5L |
Tăng áp | VGS turbo tăng áp biến thiên |
Công suất tối đa | 134Hp tại 3600 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 32.6Kg.m tại 1800 - 2800 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn |
- Hệ thống treo sau | Lá hợp kim bán nguyệt |
Hệ thông phun nhiên liệu | Hệ thống đường dẫn chung điều khiển điện tử |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 2 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Hệ thống truyền động | 2 cầu |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
Gài cầu điện tử | Có |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 95.4 x 87.4 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5295 x 1860 x 1795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3095 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1570/1570 |
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) | 1485 x 1530 x 465 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.1 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1905 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2800 |
Loại vành xe | Hợp kim 17" |
Lốp xe trước | 255/65R17 |
Lốp xe sau | 255/65R17 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Thép 17" |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Loại cabin | Cabin kép |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 76 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Dạng thấu kính |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Mạ Crôm | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh |
- Điều chỉnh tay lái | Gật gù |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng |
Đèn trần | Có |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Cổng cắm điện | Trong ngăn chứa phía trước |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
Máy phát điện | 12V - 90A |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Phanh tang trống đường kính 295 mm |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm |
Cửa sổ chống kẹt tay | Có |
Khung xe | Không |
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe | Có |