| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 4JJ1-TC Hi-Power 3.0L, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 3.0L |
| Tăng áp | Tăng áp biến thiên VGS |
| Công suất tối đa | 163Hp tại 3200 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 38.7Kg.m tại 1800 - 2200 vòng/phút |
| Hệ thống làm mát động cơ | Làm mát khí nạp |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, đòn kép, giảm xóc khí, thanh cân bằng |
| - Hệ thống treo sau | Phụ thuộc dùng liên kết 5 thanh, giảm xóc khí, thanh cân bằng |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 2 |
| Hộp số | Bán tự động 5 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu sau |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 9.27 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 6.31 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7.41 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4825 x 1860 x 1840 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2845 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1570/1570 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 230 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.8 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1995 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2650 |
| Loại vành xe | Hợp kim 17" |
| Lốp xe trước | 255/65R17 |
| Lốp xe sau | 255/65R17 |
| Số chỗ ngồi | 7 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 65 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Thấu kính cầu (Projector) |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Mạ Crôm | Có |
| Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Bậc lên xuống | Có |
| Cánh hướng gió sau | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 3 chấu |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh, điểu khiển hành trình, thoại rảnh tay |
| - Điều chỉnh tay lái | Gật gù |
| - Trợ lực tay lái | Thủy lực |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập 60:40 |
| - Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Gập 50:50 |
| Giá đựng cốc phía trước | Có |
| Giá đựng cốc phía sau | Có |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (một chạm & chống kẹt phía người lái) |
| Cổng cắm điện | Ổ cắm điện 12V, 120W ở Hộc đựng đồ và khoang hành lý |
| Chức năng mở cửa thông minh | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động, cửa gió cho cả 3 hàng ghế |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Màn hình cảm ứng 7 inch, màn hình LCD 10.2 inch ốp trần ở hàng ghế thứ 2 |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 2 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm ELR với bộ căng đại sớm và tự động nới lỏng |
| Camera lùi | Có |
| Khung xe | Không |
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe | Có |