Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 1.4L |
Công suất tối đa | 105.9Hp tại 6300 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 13.8Kg.m tại 4200 vòng/ phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI |
Tỷ số nén | 11 |
Hộp số | Tự động 4 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu trước |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Tỷ số truyền số lùi | 2.48 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | CVVT |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 77 x 75 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4045 x 1720 x 1455 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2570 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1521/1525 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1068 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1600 |
Loại vành xe | Hợp kim 17" |
Lốp xe trước | 205/45R17 |
Lốp xe sau | 205/45R17 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh xe dự phòng nguyên cỡ |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 43 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Màu đen |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Tự động theo cảm biến mưa. Gạt nước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
Ăng ten | Ăng ten cố định |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh audio, chế độ ga tự động, đàm thoại rảnh tay |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái |
- Trợ lực tay lái | Điện |
- Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
Đèn trần | Trước/sau |
Thảm lót sàn | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ quan sát ngày và đêm |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Đèn cốp sau | Có |
Cửa sổ trời | Đóng/ mở cửa bằng điện |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Chế độ ga tự động |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Bộ lọc không khí | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
Túi đựng đồ lưng ghế trước | Có |
Hộc đựng đồ trên trần | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở | Không |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây |
Camera lùi | Không |
Khung xe | Không |