Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 1.4L |
Số van | 16 |
Công suất tối đa | 106Hp tại 6300 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 13.5Kg.m tại 4200 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson |
- Hệ thống treo sau | Trục xoắn lò xo trụ |
Hộp số | Tự động 4 cấp |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | CVVT |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4365 x 1720 x 1455 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2570 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.26 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1068 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1600 |
Loại vành xe | Hợp kim 15" |
Lốp xe trước | 205/45R17 |
Lốp xe sau | 205/45R17 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 43 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Dạng thấu kính |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Chức năng sấy gương | Có |
Chắn bùn | Có |
Chức năng sấy kính sau | Sấy kính trước - sau |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh |
- Điều chỉnh tay lái | 4 hướng |
- Trợ lực tay lái | Trợ lực điện MDPS |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập 6:4 |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở | Không |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | Không |
Khung xe | Không |