Động cơ - vận hành |
Động cơ | LR-SDV8, 8 xy lanh |
Dung tích công tác (cc) | 4.4L |
Công suất tối đa | 335Hp |
Momen xoắn tối đa | 75.5Kg.m tại 1750 - 2250 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 218 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 6.9 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 10.8 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 7.6 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 8.4 |
Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp | 219 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4850 x 2073 x 1780 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2923 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 89 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Xenon với dãy đèn LED đặc trưng |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Tự điều chỉnh khi lùi | Có |
- Chức năng sấy gương | Có |
- Chống chói tự động | Có |
Nóc xe | Cùng màu thân xe, Giá chở đồ gắn nóc xe |
Ống xả kép | Có |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Trợ lực tay lái | Điện tử |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Loại đồng hồ | Bản đồng hồ điện tử TFT |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 18 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
Đèn trần | Đèn đọc sách trước |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Tiện ích |
Chế độ vận hành | Chế độ lái chủ động |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Đèn cốp sau | Đèn dạ |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Khóa cửa tự động khi rời xe | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập, trước/sau |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch |
- Hệ thống âm thanh số loa | 19 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Có |
Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Hệ thống định vị toàn cầu lưu trữ ổ cứng |
Ngăn làm lạnh | Tủ làm lạnh tại khoang chứa đồ gác tay |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Có |
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Có |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Hệ thống tự động phản hồi địa hình thế hệ 2 |
Camera lùi | Có |