Động cơ - vận hành |
Động cơ | I4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.5L |
Công suất tối đa | 181Hp tại 6000 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 23.5Kg.m tại 4100 vòng/ phút |
Hệ số cản không khí | 0.27 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 207 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 9.8 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Thanh giằng MacPherson độc lập với thanh ổn định |
- Hệ thống treo sau | Tay đòn kép Macpherson độc lập với thanh ổn định |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử và đa điểm |
Hộp số | Tự động 6 cấp ECT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 11.1 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 6.3 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 8.0 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | VVT-I kép |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 90 x 98 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4915 x 1820 x 1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2820 |
Loại vành xe | Hợp kim 17" |
Lốp xe trước | 215/55R17 |
Lốp xe sau | 215/55R17 |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED (DRL) |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Bộ nhớ vị trí | Có |
- Chống chói tự động | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh điện |
- Bộ nhớ vị trí tay lái | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Loại đồng hồ | Optiron |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 3.5" |
Chất liệu bọc ghế | Da Nulux |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh bằng điện 10 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh bằng điện 10 hướng |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói |
Tiện ích |
Chế độ vận hành | 2 chế độ lái (Tiết kiệm nhiên liệu/Thường/Thể thao) |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Rèm che nắng kính sau | Điều khiển điện |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh số loa | 8 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
Kính trước chống tia UV | Có |
Kính tối màu | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 10 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Có |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông phía sau | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | Có |