| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | V8 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 4.6L |
| Số van | 32 |
| Công suất tối đa | 292Hp tại 5500 vòng/ phút |
| Momen xoắn tối đa | 438Kg.m tại 3500 vòng/ phút |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 175 |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 8.3 |
| Khả năng lội nước (mm) | 700mm |
| Hệ thống treo | Hệ thống treo thích ứng AVS và Hệ thống thanh cân bằng thủy động lực học điện tử KDSS |
| Khi xe có thêm động cơ điện | |
| - Hệ thống treo trước | Tay đòn kép, thanh cân bằng |
| - Hệ thống treo sau | Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, thanh cân bằng |
| - Giảm chấn trước | Thủy lực |
| - Lò xo trước | Lò xo cuộn |
| - Giảm chấn sau | Thủy lực |
| - Lò xo sau | lò xo khí nén |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
| Hộp số | Tự động 6 cấp thông minh |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh 4WD toàn thời gian |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4880 x 1885 x 1845 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1585/1585 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.8 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2370-2410 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2990 |
| Loại vành xe | Hợp kim 18" |
| Lốp xe trước | 265/60R18 |
| Lốp xe sau | 265/60R18 |
| Số chỗ ngồi | 7 |
| Số cửa | 5 |
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 21.5/24 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 87 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| Đèn sương mù | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | Có |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
| - Tự điều chỉnh khi lùi | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| Nóc xe | Giá nóc xe |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh điện 4 hướng |
| - Trợ lực tay lái | Thủy lực với van điều tiết lưu lượng biến thiên |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da và ốp gỗ |
| - Bộ nhớ vị trí tay lái | Có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Loại đồng hồ | Optitron |
| - Đèn báo chế độ Eco | Có |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 10 hướng |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | 2 vị trí nhớ |
| - Chức năng thông gió, làm mát | Có |
| - Chức năng sưởi | Có |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ ba | 2 ghế gập phẳng độc lập, sát sàn |
| Thảm lót sàn | Có |
| Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
| Giá đựng cốc phía trước | Có |
| Giá đựng cốc phía sau | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cốp sau chỉnh điện | Có |
| Chức năng mở cửa thông minh | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập, hệ thống tuần hoàn không khí tự động, lọc khí sạch |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Trượt, chống kẹt |
| Bộ lọc không khí | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Màn hình EMV 8" |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 9 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kính trước chống tia UV | Có |
| Kính tối màu | Có |
| Ngăn làm lạnh | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió kích thước 338mm |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa thông gió kích thước 312mm |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 10 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông phía sau | Có |
| - Túi khí rèm | Có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Có |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
| Dây đai an toàn | Có |