Động cơ - vận hành |
Động cơ | V8 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 4.6L |
Số van | 32 |
Công suất tối đa | 382Hp tại 6400 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 50.3Kg.m tại 4100 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 5,9 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Liên kết đa điểm |
- Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Tỷ số nén | 11.8 : 1 |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 16.3 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 8.1 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 11.1 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | Thông minh kép |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 94 x 83 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5210 x 1875 x 1475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3090 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1610 /1615 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2080 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2495 |
Lốp xe trước | 245/45R19 |
Lốp xe sau | 245/45R19 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 84 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chống chói tự động | Có |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Cảm biến gạt nước kính sau tự động | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu |
- Trợ lực tay lái | Điện |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc da và ốp gỗ |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da semi-aniline thật được thiết kế độc đáo |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Điều chỉnh bằng điện |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Điều chỉnh bằng điện |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
- Chức năng sưởi | Có |
Đèn trần | LED |
Tiện ích |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Rèm che nắng kính hông | Điều chỉnh bằng điện |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động độc lập theo 4 vùng |
Hệ thống lọc khí nano | Có |
Hệ thống quạt gió | Có |
Bộ lọc không khí | Co |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | TFT 5.8" |
- Hệ thống âm thanh loại loa | Mark Levinson® |
- Hệ thống âm thanh số loa | 19 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Phanh đĩa đường kính 18" với má phanh chịu được nhiệt độ cao |
- Hệ thống phanh sau | Phanh đĩa đường kính 17" với má phanh chịu được nhiệt độ cao |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Số túi khí | 10 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Có |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông phía sau | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Có |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm |
Camera lùi | Có |