| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | V8 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 5.7L |
| Số van | 32 |
| Công suất tối đa | 383Hp tại 5600 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 55.7Kg.m tại 3600 vòng/phút |
| Hệ thống treo | Hệ thống treo chủ động, hệ thống treo tự động cân bằng - 4 điểm |
| Khi xe có thêm động cơ điện | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng |
| - Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, cơ cấu trục cố định liên kết đa điểm và thanh cân bằng |
| - Lò xo trước | Lò xo cuộn |
| - Lò xo sau | Lò xo cuộn |
| Hộp số | Tự động 6 cấp |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 17.1 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 11.4 |
| Hệ thống điều khiển van biến thiên | VVT-i |
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 93.98 x 101.6 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4990 x 1970 x 1920 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 226 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.4 |
| Loại vành xe | Hợp kim 20" |
| Lốp xe trước | P285/50VR20 |
| Lốp xe sau | P285/50VR20 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | Có |
| Số chỗ ngồi | 8 |
| Số cửa | 5 |
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 31/23 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 93 |
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 430 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| - Hệ thống rửa đèn | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Cùng màu thân xe | Có |
| - Bộ nhớ vị trí | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| Cản trước | Cùng màu thân xe |
| Cản sau | Cùng màu thân xe |
| Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Gạt mưa | Cảm biến mưa, gạt mưa sau gián đoạn |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
| Ăng ten | Cố định |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh điện độ nghiêng, cao/thấp |
| - Trợ lực tay lái | Thủy lực, trợ lực lái biến thiên theo tốc độ |
| - Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
| - Bộ nhớ vị trí tay lái | Có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | Ốp gỗ |
| - Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng |
| - Chức năng sưởi | Có |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Có chức năng sưởi. Gập 60/40 |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Gập 50/50 |
| Thảm lót sàn | Có |
| Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong | Tự động cảm biến ngày và đêm |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Điều chỉnh điện với một chạm lên/xuống |
| Khoá cửa điện | Có |
| Cổng cắm điện | ổ cắm điện 12V và 115V |
| Cốp sau chỉnh điện | Có |
| Đèn cốp sau | Có |
| Cửa sổ trời | Chỉnh điện |
| Chức năng mở cửa thông minh | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa cửa tự động khi rời xe | Có |
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
| Rèm che nắng kính sau | Có |
| Rèm che nắng kính hông | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập |
| Bộ lọc không khí | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD và CD 6 đĩa chuyển đổi |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 9 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
| Tai nghe cá nhân | Kết nối tai nghe không dây |
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
| Kính tối màu | Màu nhẹ |
| Châm thuốc và gạt tàn | Có |
| Cảnh báo cạn nhiên liệu | Có |
| Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Có |
| Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 10 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông phía sau | Có |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Có |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, chức năng căng dây sớm |
| Camera lùi | Có |
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe | -- |