| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | V8 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 5.7L |
| Số van | 32 |
| Công suất tối đa | 367Hp tại 5600 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 54Kg.m tại 3200 vòng/phút |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 210 |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7.7 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Tay đòn kép với thanh cân bằng |
| - Hệ thống treo sau | Kiểu liên kết 4thanh với lò xo xoắn |
| Hộp số | Tự động 8 cấp |
| Hệ thống truyền động | 4 bánh chủ động |
| Hệ thống điều khiển van biến thiên | VVT-i kép |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5080 x 1980 x 1865 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
| Loại vành xe | Hợp kim 21" |
| Lốp xe trước | 275/R21 |
| Lốp xe sau | 275/R21 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | Có |
| Số chỗ ngồi | 8 |
| Số cửa | 5 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống rửa đèn | Có |
| Đèn sương mù phía trước | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chống chói tự động | Có |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh 4 hướng |
| - Bộ nhớ vị trí tay lái | Có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2" TFT |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 12 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 10 hướng |
| Ghế sau | |
| - Tựa tay hàng ghế thứ hai | Hộc để cốc, hộp chứa đồ và các nút điều khiển điều hòa |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Gập phẳng điều khiển điện |
| Ốp trang trí nội thất | Gỗ shimamoku |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói |
| Tiện ích |
| Cửa sổ trời | Có |
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống đảo gió tiết kiệm điện (S-FLOW) | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | MarK Levinson |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 19 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| Ngăn làm lạnh | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa thông gió |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Số túi khí | 10 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông phía sau | Có |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Có |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |