| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 3UR-FE, V8 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 5.7L |
| Số van | 32 |
| Công suất tối đa | 367Hp tại 5600 vòng/ phút |
| Momen xoắn tối đa | 53Kg.m tại 3200 vòng/ phút |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 210 |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7.7 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Tay đòn kép với thanh cân bằng |
| - Hệ thống treo sau | Kiểu liên kết 4 thanh với lò xo xoắn |
| - Giảm chấn trước | Khí gas |
| - Lò xo trước | Lò xo xoắn |
| - Giảm chấn sau | Khí gas |
| - Lò xo sau | Lò xo xoắn |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
| Hộp số | Tự động 8 cấp |
| Hệ thống truyền động | 4 bánh chủ động |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 12.1 |
| Hệ thống điều khiển van biến thiên | VVT-i kép |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5080 x 1980 x 1865 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1645/1640 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.9 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2685-2800 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 3400 |
| Loại vành xe | Hợp kim 21" |
| Lốp xe trước | 275/50R21 |
| Lốp xe sau | 275/50R21 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | Có |
| Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
| Số chỗ ngồi | 8 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 138 (93+45) |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống rửa đèn | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| Đèn sương mù phía trước | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
| - Tự điều chỉnh khi lùi | Có |
| - Chống chói tự động | Có |
| Chắn bùn | Có |
| Nóc xe | Giá nóc |
| Nội thất |
| Tay lái | Hệ thống lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh điện 4 hướng |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Loại tay lái | Thanh răng và bánh răng |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc gỗ và da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Loại đồng hồ | Optitron, đồng hồ kim số, chức năng chỉnh GPS |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4.2" (bóng bán dẫn dạng film mỏng) |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 12 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 10 hướng |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | 3 vị trí |
| - Chức năng thông gió, làm mát | Có |
| - Chức năng sưởi | Có |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Trượt ghế điều khiển điện |
| - Tựa tay hàng ghế thứ hai | Hộc để cốc, hộp chứa đồ và các nút điều khiển điều hòa |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Chức năng gập phẳng điều khiển điện |
| Đèn trần | Bảng điều khiển đèn LED cảm ứng trên đầu |
| Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
| Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước | Có |
| Giá đựng cốc phía trước | Có |
| Giá đựng cốc phía sau | Có |
| Ốp trang trí nội thất | Gỗ shimamoku |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói (tự động điều chỉnh độ sáng) |
| Tiện ích |
| Chế độ vận hành | Chế độ lái với chế độ tùy chọn |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cổng cắm điện | 1 DC-12V ở đồng hồ trung tâm, 1 DC-12V ở giữa hai ghế trước, 1 AC-220V ở phía bên khoang hành lý |
| Cốp sau chỉnh điện | Có |
| Cửa sổ trời | Chế độ một chạm chống kẹt, điều khiển điện |
| Chức năng mở cửa thông minh | Có |
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
| Rèm che nắng kính sau | Chỉnh tay |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập, lọc không khí với chức năng loại bỏ mùi và bụi kích thước bằng hạt phấn hoa |
| Bộ lọc không khí | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Màn hình hiển thị đa phương tiện (EMV) 12.3 inch với giao diện cảm ứng từ xa |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | Mark Levinson |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 19 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | 2 cổng USB/giắc cắm mini |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối HDMI | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Hệ thống sạc không dây | Có |
| Hệ thống giải trí đa nguồn phía sau | Màn hình 11.6", giắc cắm mini |
| Tai nghe cá nhân | 2 giắc cắm headphone |
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
| Kính trước chống tia UV | Có |
| Kính tối màu | Có |
| Ngăn làm lạnh | Có |
| Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước | Màn hình màu thể hiện thông tin trên kính |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió 354mm |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa thông gió 345mm |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 10 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông phía sau | Có |
| - Túi khí rèm | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Có |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm với chức năng khóa đai khẩn cấp, hạn chế lực siết đai |
| Camera lùi | Có |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |