| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 8AR-FTS, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
| Số van | 16 |
| Công suất tối đa | 235Hp tại 4800 - 5600 vòng/ phút |
| Momen xoắn tối đa | 35Kg.m tại 1650 - 4000 vòng/ phút |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 200 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | MacPherson |
| - Hệ thống treo sau | Tay đòn kép |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu kết hợp trực tiếp và đa điểm D4-ST |
| Tỷ số nén | 10.1 |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 |
| Hộp số | Tự động 6 cấp |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 11.01 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 6.73 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 8.2 |
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 86 x 86 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4630 x 1845 x 1645 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2660 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1580/1580 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1798 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2350 |
| Loại vành xe | Hợp kim 18" |
| Lốp xe trước | 225/60R18 |
| Lốp xe sau | 225/60R18 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 60 |
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 500 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED đồng bộ |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED đồng bộ |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| Đèn sương mù phía trước | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Tự điều chỉnh khi lùi | Có |
| - Chống chói tự động | Có |
| Bậc lên xuống | Có |
| Ống xả kép | Có |
| Gạt mưa | Tự động với cảm biến hạt mưa |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh điện 4 hướng |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da ốp gỗ |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| - Bộ nhớ vị trí tay lái | Có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | Bọc da ốp gỗ |
| - Loại đồng hồ | Optitron, kiểu Analog kim số |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chính diện 8 hướng, bơm hơi tựa lưng ghế |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chính diện 8 hướng |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
| - Chức năng thông gió, làm mát | Có |
| - Chức năng sưởi | Có |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Chỉnh điện, 60/40 gập điện |
| Cần số | Bọc da |
| Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
| Giá đựng cốc phía trước | Có |
| Giá đựng cốc phía sau | Có |
| Ốp trang trí nội thất | Gỗ |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói (tự động điều chỉnh độ sáng) |
| Tiện ích |
| Chế độ vận hành | Thường – Tiết kiệm nhiên liệu – Thể thao – Thể thao + |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cốp sau chỉnh điện | Có |
| Cửa sổ trời | Chỉnh điện, chế độ 1 chạm chống kẹt |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Màn hình 7" |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | Lexus |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 8 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kính trước chống tia UV | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa 17" |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa 16" |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 8 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có |
| - Túi khí rèm | Có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm với chức năng khóa đai khẩn cấp |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |