| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | V6 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 3.5L |
| Số van | 24 |
| Công suất tối đa | 270 Hp tại 6200 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 340 Nm tại 4700 vòng/phút |
| Hệ thống treo | Tự động cân bằng 4 góc |
| Khi xe có thêm động cơ điện | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, thanh cân bằng |
| - Hệ thống treo sau | Độc lập, thanh cân bằng |
| - Lò xo trước | Lò xo cuộn |
| - Lò xo sau | Lò xo cuộn |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm tuần tự |
| Tỷ số nén | 10.80 |
| Hộp số | Tự động 5 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 11.8 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 9.4 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 10.7 |
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 93.98 x 83.82 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4729 x 1844 x 1679 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2715 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.7 |
| Loại vành xe | Hợp kim 17" |
| Lốp xe trước | P225/65SR17.0 BSW AS |
| Lốp xe sau | P225/65SR17.0 BSW AS |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | Có |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 72 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| Cản trước | Cùng màu thân xe |
| Cản sau | Cùng màu thân xe |
| Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
| Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
| Chụp ống xả | Mạ crôm |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình |
| - Trợ lực tay lái | Thủy lực, cảm biến theo tốc độ |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng |
| Ghế sau | Gập 40/20/40 |
| Cần số | Bọc da, gỗ |
| Thảm lót sàn | Có |
| Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
| Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước | Có |
| Ốp trang trí nội thất | Da |
| Gương chiếu hậu bên trong | Ngày/đêm |
| Tiện ích |
| Khoá cửa điện | Có |
| Cổng cắm điện | 3 ổ cắm điện 12V DC |
| Cốp sau chỉnh điện | Có |
| Đèn cốp sau | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống chống trộm | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
| Bộ lọc không khí | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | 1 màn hình hàng ghế thứ nhất, 1 màn hình hàng ghế thứ hai |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 8 |
| - Radio AM/FM | Có |
| Cảnh báo hỏng bóng đèn | Có |
| Cảnh báo cạn dầu động cơ | Có |
| Cảnh báo cạn dầu thắng (phanh) | Có |
| Cảnh báo cạn nhiên liệu | Có |
| Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa thông gió |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | - |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu | Có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
| Camera lùi | Có |