| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | V6 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 3.5 |
| Số van | 24 |
| Công suất tối đa | 204Hp tại 6000 vòng/ phút |
| Momen xoắn tối đa | 34.6Kg.m tại 4000 vòng/ phút |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 8 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Thanh giằng độc lập Macpherson với lò xo xoắn |
| - Hệ thống treo sau | Thanh giằng kép với lò xo xoắn |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử EFI |
| Tỷ số nén | 10,8 : 1 |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 4 |
| Hộp số | Tự động 6 cấp với bộ điều khiển sang số thông minh |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 14.6 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 8.6 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 10.8 |
| Hệ thống điều khiển van biến thiên | Dual VVT-i |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4770 x 1885 x 1720 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2740 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1630/1620 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.7 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2085 |
| Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế | 460 |
| Loại vành xe | Hợp kim 19", 5 chấu kép |
| Lốp xe trước | 235/55 R19 |
| Lốp xe sau | 235/55 R19 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 72 |
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 825 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | HID +Halogen |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống rửa đèn | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Tự điều chỉnh khi lùi | Có |
| - Bộ nhớ vị trí | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| - Chống chói tự động | Có |
| Nóc xe | Ba ga nóc |
| Cánh hướng gió sau | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 3 chấu |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da & ốp gỗ Phong |
| - Bộ nhớ vị trí tay lái | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da Semi-Aniline cao cấp |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 10 hướng |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
| - Chức năng thông gió, làm mát | Có |
| - Chức năng sưởi | Có |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập tay 4:2:4 + Trượt cơ |
| Ốp trang trí nội thất | Bọc da & ốp gỗ Phong vân nổi |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Cửa sổ trời | Trượt điện với chức năng chống kẹt |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Màn hình hiển thị đa chức năng 8" |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | Mark Levinson |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 15 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa có thông gió 17" |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa 16" |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 10 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông phía sau | Có |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Có |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Có |