Động cơ - vận hành |
Động cơ | V6 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 3.5L |
Số van | 24 |
Công suất tối đa | 270 Hp tại 6200 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 340 Nm tại 4700 vòng/phút |
Hệ thống treo | Tự động cân bằng 4 góc |
Khi xe có thêm động cơ điện | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Độc lập, thanh cân bằng |
- Lò xo trước | Lò xo cuộn |
- Lò xo sau | Lò xo cuộn |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm tuần tự |
Tỷ số nén | 10.80 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian (AWD) |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 12.4 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 9.8 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 11.2 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | VVT-i |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 93.98 x 83.82 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4770 x 1844 x 1684 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2740 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.7 |
Loại vành xe | Hợp kim 18" |
Lốp xe trước | P235/60VR18.0 BSW AS |
Lốp xe sau | P235/60VR18.0 BSW AS |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 72 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng sấy gương | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Màu đen, viền mạ crôm |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Chụp ống xả | Mạ crôm |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình |
- Trợ lực tay lái | Điện, cảm biến theo tốc độ |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | Gập 40/20/40 |
Cần số | Bọc da, mạ crôm |
Thảm lót sàn | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước | Có |
Ốp trang trí nội thất | Da |
Gương chiếu hậu bên trong | Ngày/đêm |
Tiện ích |
Khoá cửa điện | Có |
Cổng cắm điện | 3 ổ cắm điện 12V DC |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Đèn cốp sau | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
Bộ lọc không khí | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | 1 màn hình hàng ghế thứ nhất, 1 màn hình hàng ghế thứ hai |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 9 |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối điện thoại không dây | Có |
Cảnh báo hỏng bóng đèn | Có |
Cảnh báo cạn dầu động cơ | Có |
Cảnh báo cạn dầu thắng (phanh) | Có |
Cảnh báo cạn nhiên liệu | Có |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa thông gió |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | - |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Có |
- Túi khí bên hông phía sau | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Camera lùi | Có |