Động cơ - vận hành |
Động cơ | l5 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 3.2L |
Số van | 20 |
Công suất tối đa | 200Hp tại 3000 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 47Kg.m tại 1750 - 2500 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, thanh giằng đôi với lo xo xoắn |
- Hệ thống treo sau | Nhíp lá |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5365 x 1850 x 1821 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 237 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2120 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3200 |
Loại vành xe | Hợp kim 17" |
Lốp xe trước | 265/65R17 |
Lốp xe sau | 265/65R17 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Loại cabin | Cabin kép |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Halogen |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Gạt mưa | Tự động |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay |
Ghế sau | Gập phẳng |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
Tiện ích |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 loa |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 4 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | Có |
Khung xe | Không |