Động cơ - vận hành |
Động cơ | V6 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 3.7L |
Công suất tối đa | 273.6Hp tại 6250 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 37.3Kg.m tại 4250 vòng/ phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 171 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 10.1 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI |
Tỷ số nén | 10.3 |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 4 |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu toàn thời gian |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Tỷ số truyền | 3.46 |
Tỷ số truyền số lùi | 3.39 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 15.4 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 9.0 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 11.3 |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 95.5 x 86.7 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5100 x 1936 x 1728 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2875 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1654/1644 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 204 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2062 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2744 |
Loại vành xe | Hợp kim 20" |
Lốp xe trước | 245/50R20 120V |
Lốp xe sau | 245/50R20 120V |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nhỏ lắp dưới thân xe |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 7 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 76 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Bi-Xenon (HID) |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Bi-Xenon (HID) |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Bộ nhớ vị trí | Nhớ kính chiếu hậu ngoài theo vị trí ghế |
Chắn bùn | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Màu đen, viền khung lưới tản nhiệt mạ chrome |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Gạt mưa | Tự động theo cảm biến mưa. Gạt nước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
Ăng ten | Ăng ten tích hợp trên kính |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh audio, chế độ ga tự động, đàm thoại rảnh tay |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái |
- Trợ lực tay lái | Điện. Trợ lực lái biến thiên theo tốc độ |
- Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Ghế trước | Da |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao, độ nghiêng nệm ghế, 2 hướng đệm đỡ cột sống |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | 3 vị trí ghế người lái |
- Chức năng thông gió, làm mát | Có |
- Chức năng sưởi | Có |
Ghế sau | Tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý |
- Hàng ghế sau thứ hai | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi. Phân tách tựa lưng gập 60-40, |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
- Hàng ghế sau thứ ba | Phân tách, tựa lưng gập 50-50 |
Đèn trần | Trước/sau |
Thảm lót sàn | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Giá đựng cốc phía sau | Có |
Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Cổng cắm điện | Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V |
Đèn cốp sau | Có |
Cửa sổ trời | Đóng/ mở cửa kiểu trượt |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Máy tính thông số hành trình, chế độ ga tự động |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập phía trước, điều hòa nhiệt độ độc lập cho hàng ghế sau |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau |
Bộ lọc không khí | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | 1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu |
- Hệ thống âm thanh loại loa | Bose(TM) |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 10 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
Hộc đựng đồ trên trần | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây |
Camera lùi | Có |
Khung xe | Không |