Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 1.6L |
Tăng áp | Có |
Công suất tối đa | 154 Hp tại 5300 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 250 Nm tại 1250-4000 vòng/ phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 224 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 8.4 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp (GDI) |
Tỷ số nén | 10.3 |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 |
Hộp số | Tự động 7 cấp (7G-DCT) |
Hệ thống truyền động | Cầu trước |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Có |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Tỷ số truyền | 3.35 |
Tỷ số truyền số lùi | 3.10 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 7.7 - 7.5 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 4.8 - 4.4 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 5.8 - 5.5 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | VVT |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4292 x 2022 x 1433 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2099 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1553/1552 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1370 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1935 |
Loại vành xe | Hợp kim 16" |
Lốp xe trước | 205/55 R 16 |
Lốp xe sau | 205/55 R 16 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 50+6 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Cụm đèn pha loại thấu kính |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Bi-Xenon (HID) |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Bi-Xenon (HID) |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
- Hệ thống rửa đèn | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Chức năng sấy gương | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Viền khung lưới tản nhiệt mạ chrome |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Cánh hướng gió sau | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Chụp ống xả | Mạ crôm |
Gạt mưa | Tự động theo cảm biến mưa, gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
Ăng ten | Ăng ten tích hợp trên kính |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Giới hạn tốc độ, điều khiển màn hình đa thông tin, chỉnh audio, đàm thoại rảnh tay |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái |
- Trợ lực tay lái | Điện, trợ lực lái biến thiên theo tốc độ |
- Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 3 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 3 hướng |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
Đèn trần | Trước/sau |
Thảm lót sàn | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Giá đựng cốc phía sau | Có |
Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Tiện ích |
Chế độ vận hành | ECO, tuỳ chọn chế độ lái và vận hành (drive mode) |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Cổng cắm điện | Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V |
Đèn cốp sau | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Bộ lọc không khí | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | 1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 6 đĩa chuyển đổi |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
Kính tối màu | Có |
Hộc đựng đồ trên trần | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Cảm biến quanh xe | - |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây |
Camera lùi | Có |
Cửa sổ chống kẹt tay | Có |