| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | l4 |
| Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
| Công suất tối đa | 211 Hp tại 5500 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 350 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 240 |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 6.6 |
| Hệ thống treo | Hệ thống treo thể thao AMG |
| Khi xe có thêm động cơ điện | |
| - Lò xo trước | Lò xo cuốn |
| - Lò xo sau | Lò xo cuốn |
| Tỷ số nén | 9.8 : 1 |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 |
| Hộp số | Tự động 7 cấp 7G-DCT |
| Tỷ số truyền | 3.86/ 2.43/ 2.67/ 1.05/ 0.78/ 1.05/ 0.84/ R 3.38 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 8.4 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.1 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.4 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4292 x 1780 x 1433 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2699 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.5 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1.465 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.970 |
| Loại vành xe | Hợp kim 18", 5 cánh đôi |
| Lốp xe trước | 235/40 R 18 |
| Lốp xe sau | 235/40 R 18 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 50 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
| - Chống chói tự động | Có |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da nappa với đường may chỉ nổi màu đỏ |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da ARTICO/DINAMICA với đường may chỉ nổi màu đỏ, đồng bộ với dây an toàn màu đỏ |
| Ghế trước | |
| - Loại ghế | Thể thao |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
| Đèn trần | Có |
| Thảm lót sàn | Thảm để chân với đường may chỉ nổi màu đỏ và chữ "Sport" |
| Ốp trang trí nội thất | Da, ốp nội thất kiểu sợi carbon và đường viền đỏ xung quanh quạt gió |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Khoá cửa điện | Có |
| Cốp sau chỉnh điện | Có |
| Chức năng mở cửa thông minh | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa cửa tự động khi rời xe | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 6 đĩa |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa đục lỗ |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
| - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không |
| - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Không |
| - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) | Không |
| Số túi khí | 6 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | - |
| - Cảm biến trước | Có |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Có |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Không |
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) | Không |
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ phận căng dây đai và giới hạn lực |
| Camera lùi | Có |
| Camera 360 | Không |