| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | M271.946, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 1.8L |
| Công suất tối đa | 141Hp tại 5200 vòng/ phút |
| Momen xoắn tối đa | 22.4Kg.m tại 2500 vòng/ phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
| - Hệ thống treo sau | Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI |
| Tỷ số nén | 10.2 |
| Hộp số | Tự động 5 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu sau |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Tỷ số truyền số lùi | 3.10 |
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 82 x 85 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4526 x 1728 x 1426 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2715 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1505/1476 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.37 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1430 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1955 |
| Loại vành xe | Thép 15" |
| Lốp xe trước | 195/65R15 |
| Lốp xe sau | 195/65R15 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý |
| Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 62 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Bi-Xenon (HID) |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Bi-Xenon (HID) |
| - Hệ thống rửa đèn | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Đèn sương mù phía sau | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| - Chống chói tự động | Có |
| Cản trước | Cùng màu thân xe |
| Cản sau | Cùng màu thân xe |
| Lưới tản nhiệt | Giả kim |
| Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Gạt mưa | Tự động theo cảm biến mưa, gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
| Ăng ten | Ăng ten tích hợp trên kính |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển màn hình đa thông tin, đàm thoại rảnh tay |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái |
| - Trợ lực tay lái | Thủy lực, trợ lực lái biến thiên theo tốc độ |
| - Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Chức năng báo vị trí cần số | Có |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 2 hướng, chỉnh tay 1 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 2 hướng, chỉnh tay 1 hướng |
| Ghế sau | |
| - Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
| Đèn trần | Trước/sau |
| Thảm lót sàn | Có |
| Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
| Giá đựng cốc phía trước | Có |
| Giá đựng cốc phía sau | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ quan sát ngày và đêm |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Đèn cốp sau | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
| Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập phía trước |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau |
| Bộ lọc không khí | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 6 đĩa chuyển đổi |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 7 |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kính tối màu | Có |
| Túi đựng đồ lưng ghế trước | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thủy lực, điều khiển mạch kép |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
| Số túi khí | 6 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết |
| Cửa sổ chống kẹt tay | Có |
| Cột lái tự đổ | Cột lái an toàn |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
| Khung xe | Không |