| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | I4 |
| Dung tích công tác (cc) | 1.991 |
| Công suất tối đa | 150 kW [202 hp] |
| Momen xoắn tối đa | 300 Nm |
| Hệ thống treo | Hệ thống treo thích ứng AGILITY CONTROL |
| Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
| Hệ thống truyền động | Cầu sau |
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | có |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4.686 x 1.810 x 1.442 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1.550 |
| Loại vành xe | Mâm xe 18 inch đa chấu |
| Lốp Runflat | có |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Multi-Beam LED |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | có |
| - Chức năng chỉnh điện | có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
| - Bộ nhớ vị trí | có |
| Gạt mưa | tự động |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | có |
| - Chất liệu bọc tay lái | da |
| - Bộ nhớ vị trí tay lái | có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | dạng 2 ống với màn hình màu 5,5 inch |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | điều chỉnh điện |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | điều chỉnh điện |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | có |
| Ốp trang trí nội thất | gỗ open-pore walnut màu nâu |
| Gương chiếu hậu bên trong | chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Cốp sau chỉnh điện | có |
| Cửa sổ trời | chỉnh điện |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | có |
| Rèm che nắng kính sau | chỉnh điện |
| Rèm che nắng kính hông | chỉnh điện |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | có |
| Hệ thống kiểm soát tốc độ | giới hạn tốc độ |
| Hệ thống điều hòa | tự động 2 vùng THERMATIC |
| Hệ thống giải trí | đa phương tiện với màn hình giải trí 10.25 inch, bộ thu sóng phát thanh và kết nối Bluetooth |
| Ghế sau | |
| - Hệ thống âm thanh số loa | vòm Burmester® 13 loa, công suất 590W |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | có |
| Hệ thống sạc không dây | có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) | có |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | có |
| Số túi khí | |
| - Túi khí trước người lái | có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | có |
| - Túi khí bên hông người lái | có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | có |
| - Túi khí đầu gối người lái | có |
| - Túi khí rèm | có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | có |
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Attention Assist - cảnh báo mất tập trung |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | có |
| Hệ thống đỗ xe tự động | có |
| Camera lùi | có |