Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 |
Dung tích công tác (cc) | 1.6L |
Công suất tối đa | 156Hp tại 5300 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 25.5Kg.m tại 1250 - 4000 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 230 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 8.5 |
Hộp số | Tự động 7 cấp ly hợp kép 7G-DCT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Có |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Hộp số điều khiển điện tử | Có |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 5.2 - 5.5 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4630 x 2032 x 1432 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2699 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1549/1547 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1430 |
Loại vành xe | Hợp kim 18", 5 chấu kép |
Lốp xe trước | Lốp an toàn Runflat |
Lốp xe sau | Lốp an toàn Runflat |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 50 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Bi-xenon |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Bi-xenon |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
- Bộ nhớ vị trí | 3 vị trí |
- Chống chói tự động | Có |
Chụp ống xả | Mạ crôm |
Nội thất |
Tay lái | Hệ thống lái Direct-Steer |
- Kiểu tay lái | 3 chấu |
- Trợ lực tay lái | Trợ lực điện với trợ lực và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
- Bộ nhớ vị trí tay lái | 3 vị trí |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | Bảng đồng hồ dạng 2 ống, kim màu đỏ |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Loại ghế | Thể thao |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | 3 vị trí |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Khoá cửa điện | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa tự động khi rời xe | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình màu TFT 5.8 inch |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 6 đĩa |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Số túi khí | |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm với bộ căng đai khẩn cấp và giới hạn lực siết |
Khung xe | Không |