| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | I4 |
| Dung tích công tác (cc) | 1.8L |
| Công suất tối đa | 184Hp tại 5500 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 30Kg.m tại 1200 - 4000 vòng/phút |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 233 |
| Hệ thống treo | Hệ thống treo êm ái DIRECT CONTROL |
| Khi xe có thêm động cơ điện | |
| - Hệ thống treo trước | Nhún lò xo, ống khí nén kép với hệ thống SDD |
| - Hệ thống treo sau | Nhúm lò xo, ống khí nén đơn với hệ thống SDD |
| Tỷ số nén | 9.3 : 1 |
| Hộp số | Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau |
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Có |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì có trị số, octane 95 hoặc cao hơn |
| Tỷ số truyền | 4,38/2,86/1,92/1,37/1,00/0,82/0,73/R1 3,42/R2 2,23 |
| Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp | 152-160 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4879 x 1854 x 1474 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2874 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.6 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1655 |
| Loại vành xe | Hợp kim 17", 5 chấu |
| Lốp xe trước | 225/55R16 |
| Lốp xe sau | 225/55R16 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống rửa đèn | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
| - Chống chói tự động | Có |
| Cản trước | Nẹp chỉ mạ chrome trên cản trước |
| Cản sau | Nẹp chỉ mạ chrome trên cản sau |
| Lưới tản nhiệt | Lưới tản nhiệt 3 nan mạ chrome |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | Hệ thống lái Direct-Steer |
| - Kiểu tay lái | 4 chấu |
| - Trợ lực tay lái | Trợ lực điện với trợ lực & tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da nappa |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Loại đồng hồ | Đồng hồ thời gian analogue |
| - Đèn báo chế độ Eco | Có |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | 3 vị trí |
| Đèn trần | Có |
| Ốp trang trí nội thất | Nội thất ốp gỗ open-pore ash màu nâu |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Khoá cửa điện | Có |
| Cốp sau chỉnh điện | Có |
| Hệ thống đèn dọc thân xe | Đèn bao nội thất có thể điều chỉnh 3 màu sắc & độ sáng |
| Chức năng mở cửa thông minh | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa cửa tự động khi rời xe | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Rèm che nắng kính sau | Màn che nắng kính sau chỉnh điện |
| Rèm che nắng kính hông | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động đa vùng THERMOTRONIC |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | àn hình màu TFT 5.8 inch |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 6 đĩa |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa tự làm mát |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| Số túi khí | 8 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Có |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Có |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Có |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết |