| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | l4 |
| Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
| Số van | 16 |
| Công suất tối đa | 245 Hp tại 5500 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 370 Nm tại 1300 - 4000 vòng/phút |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 250 |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 6.2 |
| Hệ thống treo | Hệ thống treo Agility Control với chiều cao được hạ thấp |
| Khi xe có thêm động cơ điện | |
| - Hệ thống treo trước | Mcpherson |
| - Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
| Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
| Hệ thống truyền động | Cầu sau |
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Có |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 8.8 - 8.2 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.8 - 5.2 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.3 - 6.9 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4923 x 1852 x 1468 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2939 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.8 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1655/640 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2295 |
| Loại vành xe | Hợp kim 19", 5 chấu kép |
| Lốp xe trước | 225/55 R17 |
| Lốp xe sau | 225/55 R17 |
| Lốp Runflat | Có |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
| - Bộ nhớ vị trí | 3 vị trí |
| Ống xả kép | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 3 chấu |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển cảm ứng |
| - Trợ lực tay lái | Trợ lực điện với trợ lực và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da nappa |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| - Bộ nhớ vị trí tay lái | 3 vị trí |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | Mặt trên bảng táp lô bọc da Artico |
| - Loại đồng hồ | Đồng hồ kỹ thuật số với màn hình 12.3", đồng hồ thời gian Analogue |
| Chất liệu bọc ghế | Da Nappa 03 tông màu nội thất (Đen, Nâu và Beige) |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | 3 vị trí |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập 40/20/40 |
| - Tựa tay hàng ghế thứ hai | Tựa tay với hộc đựng ly nước |
| Ốp trang trí nội thất | Sợi kim loại |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Chế độ vận hành | Cụm chuyển đổi Dynamic Select với 5 chế độ vận hành |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cốp sau chỉnh điện | Có |
| Đóng/mở cốp xe tự động | Có |
| Cửa sổ trời | Panoramic siêu rộng |
| Chức năng mở cửa thông minh | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện |
| Rèm che nắng kính hông | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng Thermotronic |
| Bộ lọc không khí | Air-balance với bộ lọc không khí cao cấp, chức năng ion hóa oxy và tạo hương thơm thông minh |
| Hệ thống giải trí | Hệ thống điều khiển truyền thông đa phương tiện Comand Online |
| - Màn hình | Màn hình màu 12.3" |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | Bermester |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 13 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ | SD |
| - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
| Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) | Có |
| Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Có |
| Số túi khí | 9 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Có |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | Có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp và giới hạn lực siết |
| Camera lùi | Có |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |