| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | I4 2.0L |
| Dung tích công tác (cc) | 1991 |
| Công suất tối đa | 258 |
| Momen xoắn tối đa | 370 |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 250 |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 6.2 |
| Hệ thống treo | AGILITY CONTROL |
| Khi xe có thêm động cơ điện | |
| - Trợ lực lá | Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
| Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
| Hệ thống truyền động | Cầu sau |
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | có |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng I4 không chì có trị số octan 95 hoặc cao hơn |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 12,42L |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 6,53L |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 8,71L |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4950 x 1852 x 1460 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2939 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1750 |
| Loại vành xe | 19 inch |
| Lốp Runflat | có |
| Số chỗ ngồi | 05 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 66 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Full-LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | có |
| - Chức năng chỉnh điện | có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
| - Bộ nhớ vị trí | có |
| Gạt mưa | tự động |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | có |
| - Chất liệu bọc tay lái | bọc da Nappa |
| - Chức năng cần chuyển số | có |
| - Bộ nhớ vị trí tay lái | có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | Dạng 2 ống với màn hình màu 5,5 inch hiển thị thông tin |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | điều chỉnh điện |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | điều chỉnh điện |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | có |
| Ốp trang trí nội thất | gỗ open-pore ash màu nâu |
| Gương chiếu hậu bên trong | chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | có |
| Cửa sổ trời | chỉnh điện |
| Rèm che nắng kính sau | có |
| Rèm che nắng kính hông | có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | có |
| Hệ thống kiểm soát tốc độ | có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng THERMATIC |
| Hệ thống giải trí | màn hình màu 12.3 inch; bộ thu sóng phát thanh; kết nối Bluetooth |
| Ghế sau | |
| - Màn hình | màn hình 12.3 inch |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | vòm Burmester® |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | có |
| Hệ thống sạc không dây | có |
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS | có |
| Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) | Cửa hít |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | có |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | có |
| Số túi khí | |
| - Túi khí trước người lái | có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | có |
| - Túi khí bên hông người lái | có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | có |
| - Túi khí đầu gối người lái | có |
| - Túi khí rèm | có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | có |
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Attention Assist - cảnh báo mất tập trung |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | có |
| Hệ thống đỗ xe tự động | có |
| Camera 360 | có |