Động cơ - vận hành |
Động cơ | I4 |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Công suất tối đa | 211Hp tại 5500 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 35Kg.m tại 1200 - 4000 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 230 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7.1 |
Tỷ số nén | 9.8: 1 |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 |
Hộp số | Tự động 7 cấp ly hợp kép 7G-DCT |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4Matic |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Có |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn |
Tỷ số truyền | 3.86/ 2.43/ 2.67/ 1.05/ 0.78/ 1.05/ 0.84/ R 3.38 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 8.3 - 8.2 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.6 - 5.5 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.8 |
Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp | 154 - 151 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4417 x 1804 x 1494 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2699 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.92 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1505 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1990 |
Loại vành xe | Hợp kim 19", 5 chấu kép |
Lốp xe trước | 215/60 R 17 |
Lốp xe sau | 215/60 R 17 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 56 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Bi-xenon |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Bi-xenon |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
- Bộ nhớ vị trí | 3 vị trí |
- Chống chói tự động | Có |
Cản sau | Cản sau tích hợp 2 ống xả kép mạ crôm |
Lưới tản nhiệt | Lưới tản nhiệt 2 nan màu bạc với viền crôm |
Nóc xe | Giá để đồ bằng hợp kim nhôm trên nóc xe |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu |
- Trợ lực tay lái | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc da nappa với chỉ khâu màu tương phản màu đỏ |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Loại đồng hồ | Bảng đồng hồ dạng 2 ống với nền màu bạc & kim màu đỏ |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
Ghế trước | |
- Loại ghế | Ghế thể thao với chỉ khâu tương phản màu đỏ |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | 3 vị trí |
Ốp trang trí nội thất | Nội thất ốp nhôm |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Khoá cửa điện | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Hệ thống đèn dọc thân xe | Đèn viền nội thất |
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời siêu rộng Panorama chỉnh điện |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động đa vùng THERMOTRONIC |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió điều hòa mạ chrome |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình màu TFT 5.8 inch |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa đục lỗ |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết |
Camera lùi | Có |