| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | Xăng, 2.0L, i4,16 valve, TurboCharged |
| Dung tích công tác (cc) | 1.991 |
| Công suất tối đa | 197Hp /6100rpm |
| Momen xoắn tối đa | 320Nm / 1650- 4000rpm |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 215km/h |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7,9s |
| Hệ thống treo | AGILITY CONTROL |
| Khi xe có thêm động cơ điện | |
| - Trợ lực lá | Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
| Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
| Hệ thống truyền động | 4MATIC |
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | có |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng I4 không chì có trị số octan 95 hoặc cao hơn |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 10,8L |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4.670 x 1.900 x 1.650 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2873 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1850 |
| Loại vành xe | 6 chấu, 19 inch |
| Lốp Runflat | có |
| Số chỗ ngồi | 05 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 66 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Full-LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Tự động tắt theo thời gian | có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| Cụm đèn sau | Bi-xenon tích hợp đèn LED/ LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | có |
| - Chức năng chỉnh điện | có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
| - Bộ nhớ vị trí | có |
| - Chống chói tự động | Có |
| Cản trước | hốc gió thể thao cỡ lớn |
| Lưới tản nhiệt | Lưới tản nhiệt với 3 nan kép mạ crom |
| Chụp ống xả | 2 chụp ống xả mạ crom tích hợp cản sau |
| Gạt mưa | tự động |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | có |
| - Chất liệu bọc tay lái | bọc da Nappa |
| - Chức năng cần chuyển số | có |
| - Bộ nhớ vị trí tay lái | có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | bọc da ARTICO |
| - Loại đồng hồ | analogue |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | điều chỉnh điện |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | điều chỉnh điện |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | có |
| Ốp trang trí nội thất | gỗ bóng burr walnut màu nâu |
| Gương chiếu hậu bên trong | chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Cốp sau chỉnh điện | Có |
| Cửa sổ trời | Panoramic |
| Rèm che nắng kính sau | chỉnh điện |
| Rèm che nắng kính hông | chỉnh điện |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | có |
| Hệ thống kiểm soát tốc độ | có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng THERMATIC |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | màn hình màu 12.3 inch; bộ thu sóng phát thanh; kết nối Bluetooth |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | có |
| - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | có |
| Hệ thống sạc không dây | có |
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS | có |
| Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) | Cửa hít |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | có |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | có |
| Số túi khí | |
| - Túi khí trước người lái | có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | có |
| - Túi khí bên hông người lái | có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | có |
| - Túi khí bên hông phía sau | Có |
| - Túi khí rèm | có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | có |
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Attention Assist - cảnh báo mất tập trung |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | có |
| Hệ thống đỗ xe tự động | có |
| Camera 360 | có |