| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | l4 |
| Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
| Số van | 16 |
| Tăng áp | Có |
| Công suất tối đa | 211 Hp tại 5500 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 350 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút |
| Hệ số cản không khí | 0.32 |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 222 |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7.3 |
| Hệ thống treo | Hệ thống treo thích ứng AGILITY CONTROL |
| Khi xe có thêm động cơ điện | |
| - Hệ thống treo trước | Mcpherson |
| - Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
| Tỷ số nén | 9.8: 1 |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 |
| Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4Matic |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn |
| Tỷ số truyền | 5.50/ 3.33/ 2.31/ 1.66/ 1.21/ 1.00/ 0.86/ 0.72/ 0.60/ R1 4.93 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 8.5 - 8.1 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 6.3 - 5.6 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7.1 - 6.5 |
| Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp | 166 - 152 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4656 x 1890 x 1639 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2873 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1621/1617 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 181 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.9 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1735 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2400 |
| Loại vành xe | Hợp kim 17" |
| Lốp xe trước | 235/65R17 |
| Lốp xe sau | 235/65R17 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 66 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Đèn sương mù phía sau | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
| - Chống chói tự động | Có |
| Cản trước | Mạ crôm |
| Cản sau | Mạ crôm |
| Nóc xe | Giá để đồ trên nóc xe bằng hợp kim nhôm |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | Hệ thống lái Direct-Steer |
| - Kiểu tay lái | 3 chấu |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| - Trợ lực tay lái | Trợ lực điện với trợ lực và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | Bảng đồng hồ dạng 2 ống |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu 5.5 inch |
| Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
| Ghế sau | Gập 40/20/40 |
| Ốp trang trí nội thất | Nội thất ốp gỗ linestructure lime màu nâu nhạt |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Chế độ vận hành | DYNAMIC SELECT với 5 chế độ vận hành: "Comfort", "ECO", "Sport", "Sport+" và “Individual” |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Khoá cửa điện | Có |
| Cốp sau chỉnh điện | Có |
| Cửa sổ trời | Có |
| Chức năng mở cửa thông minh | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa cửa tự động khi rời xe | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng THERMATIC |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Màn hình màu TFT 7 inch |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 13 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
| Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Có |
| Số túi khí | 7 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | - |
| - Cảm biến trước | Có |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết |
| Camera lùi | Có |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |