| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | V6 |
| Dung tích công tác (cc) | 3.0L |
| Công suất tối đa | 333Hp tại 5250 - 6000 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 48Kg.m tại 1600 - 4000 vòng/phút |
| Hệ số cản không khí | 0.36 |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 245 |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 6.0 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Tay đòn kép |
| - Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
| Tỷ số nén | 10.5: 1 |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 |
| Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC PLUS |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh toan thời gian 4Matic |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Tỷ số truyền | 5.50/ 3.33/ 2.31/ 1.66/ 1.21/ 1.00/ 0.86/ 0.72/ 0.60/ R 4.93 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 11,3 - 10,7 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 7.7 - 7.4 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 9.0 |
| Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp | 211 - 199 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4900 x 2003 x 1731 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2915 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.9 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2180 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2850 |
| Loại vành xe | Hợp kim 20" |
| Lốp xe trước | 275/50R20 |
| Lốp xe sau | 275/50R20 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 93 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| Cụm đèn sau | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Chống chói tự động | Có |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Đèn báo chế độ Eco | Có |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
| - Chức năng thông gió, làm mát | Có |
| - Chức năng sưởi | Có |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Chỉnh độ nghiêng & gập 60:40 |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Có |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm |
| Camera lùi | Có |