Động cơ - vận hành |
Động cơ | V8 SOHC |
Dung tích công tác (cc) | 5.0L |
Số van | 24 |
Công suất tối đa | 302Hp tại 5600 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 46.8Kg.m tại 2700 vòng/ phút |
Hệ thống treo | Hệ thống treo tự động cân bằng (auto-level) - 4 điểm |
Khi xe có thêm động cơ điện | |
- Giảm chấn trước | Gas nén |
- Lò xo trước | Khí nén |
- Giảm chấn sau | Gas nén |
- Lò xo sau | Khí nén |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện tử theo chu kỳ (Sequential MPI) |
Tỷ số nén | 10 |
Hộp số | Tự động 7 cấp |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu toàn phần AWD |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Tỷ số truyền số lùi | 3.42 |
Hộp số điều khiển điện tử | Có |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 96.5 x 83.8 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5173 x 1922 x 1674 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3215 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1611/1651 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 147 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.3 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2230 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2895 |
Loại vành xe | Hợp kim 18" |
Lốp xe trước | 255/55R18 |
Lốp xe sau | 255/55R18 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 6 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80+13 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 354 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Cụm đèn pha loại thấu kính |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Tự điều chỉnh khi lùi | Có |
- Bộ nhớ vị trí | Nhớ kính chiếu hậu ngoài theo vị trí ghế |
- Chống chói tự động | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
Cánh hướng gió sau | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Chụp ống xả | Mạ crôm |
Gạt mưa | Tự động theo cảm biến mưa, gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Ăng ten | Ăng ten tích hợp trên kính |
Nội thất |
Tay lái | Hệ thống lái biến thiên tỷ số truyền |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển màn hình đa thông tin và chức năng, chỉnh audio, đàm thoại rảnh tay |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh điện 2 hướng |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực, trợ lực lái biến thiên theo tốc độ |
- Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
- Bộ nhớ vị trí tay lái | Nhớ tay lái theo vị trí ghế |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 5 hướng |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | 3 vị trí ghế người lái và hành khách trước |
- Chức năng sưởi | Có |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Chỉnh tay 2 hướng |
- Hàng ghế sau thứ ba | Phân tách, tựa lưng gập 50-50 |
Đèn trần | Trước/sau |
Thảm lót sàn | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước | Có |
Đèn nội thất tự động tắt dần sau khi đóng cửa | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Giá đựng cốc phía sau | Có |
Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Cổng cắm điện | Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Đèn cốp sau | Có |
Cửa sổ trời | Chống kẹt an toàn |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập phía trước, điều hòa nhiệt độ độc lập cho hàng ghế sau |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
Hệ thống giải trí | Điều chỉnh âm thanh tự động theo tốc độ |
- Màn hình | 1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 6 đĩa chuyển đổi |
- Hệ thống âm thanh số loa | 8 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Radio AM/FM | Có |
- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
Kính tối màu | Có |
Túi đựng đồ lưng ghế trước | Có |
Cảnh báo mòn bố thắng (phanh) | Có |
Cảnh báo hệ thống sạc ácquy | Có |
Cảnh báo hỏng bóng đèn | Có |
Cảnh báo cạn dầu động cơ | Có |
Cảnh báo nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Có |
Cảnh báo cạn nhiên liệu | Có |
Cảnh báo cạn nước làm mát động cơ | Có |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Có |
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thủy lực, điều khiển mạch kép |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Số túi khí | 8 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết |
Cửa sổ chống kẹt tay | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Khung xe | Không |
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe | Có |