| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | V8 |
| Dung tích công tác (cc) | 4.7L |
| Số van | 32 |
| Công suất tối đa | 455 Hp tại 5250 - 5500 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 700 Nm tại 1600 - 4000 vòng/phút |
| Hệ số cản không khí | 0.27 |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 250 |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 4.8 |
| Hệ thống treo | Hệ thống treo khí nén AIRMATIC tự điều chỉnh để phù hợp với điều kiện mặt đường |
| Khi xe có thêm động cơ điện | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập đa liên kết |
| - Hệ thống treo sau | Độc lập đa liên kết |
| - Giảm chấn trước | Khí nén AIRMATIC |
| - Giảm chấn sau | Khí nén AIRMATIC |
| Tỷ số nén | 10.5: 1 |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 |
| Hộp số | Tự động 7 cấp |
| Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC |
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Có |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn |
| Tỷ số truyền | 2.65 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 12.8 - 12.1 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 7.1 - 6.4 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 9.1 |
| Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp | 213 - 199 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5246 x 1899 x 1496 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3165 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.15 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2015 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2730 |
| Loại vành xe | Hợp kim 18", đa chấu |
| Lốp xe trước | 245/50R18 |
| Lốp xe sau | 245/50R18 |
| Lốp Runflat | Có |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống rửa đèn | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Đèn sương mù phía sau | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
| - Bộ nhớ vị trí | 3 vị trí |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| - Chống chói tự động | Có |
| Cản trước | Nẹp chỉ mạ chrome trên cản trước |
| Cản sau | Nẹp chỉ mạ chrome trên cản sau |
| Lưới tản nhiệt | Lưới tản nhiệt lớn 4 nan mạ chrome |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Ống xả kép | Có |
| Chụp ống xả | Chụp ống xả kép mạ bóng tích hợp với cản sau |
| Gạt mưa | Hệ thống MAGIC VISION CONTROL với cần gạt nước mưa thích ứng |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
| Nội thất |
| Tay lái | Hệ thống lái Direct-Steer |
| - Kiểu tay lái | 2 chấu |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| - Trợ lực tay lái | Trợ lực điện với trợ lực & tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da & ốp gỗ |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| - Bộ nhớ vị trí tay lái | 3 vị trí |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | Mặt táp-lô & thành cửa bọc da với đường viền chỉ trang trí |
| Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | 3 vị trí |
| - Chức năng thông gió, làm mát | Có |
| - Chức năng sưởi | Có |
| - Chức năng massage | Có |
| Ghế sau | Hàng ghế sau với ghế 2 bên điều chỉnh điện & có bộ nhớ |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Hệ thống sưởi & thông gió cho ghế 2 bên phía sau, có chức năng massage cao cấp |
| Giá đựng cốc phía trước | Có |
| Giá đựng cốc phía sau | Có |
| Ốp trang trí nội thất | Nội thất ốp gỗ designo ash màu kim loại hoặc gỗ designo sunburst myrtle màu nâu bóng |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Khoá cửa điện | Có |
| Cốp sau chỉnh điện | Có |
| Đóng/mở cốp xe tự động | Có |
| Hệ thống đèn dọc thân xe | Đèn bao nội thất có thể điều chỉnh 7 màu sắc & độ sáng |
| Cửa sổ trời | Cửa sổ trời siêu rộng Panorama chỉnh điện |
| Chức năng mở cửa thông minh | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Rèm che nắng kính sau | Màn che nắng kính sau chỉnh điện |
| Rèm che nắng kính hông | Màn che nắng cho cửa sổ hai bên phía sau chỉnh điện |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động đa vùng THERMOTRONIC |
| Bộ lọc không khí | AIR-BALANCE với bộ lọc không khí cao cấp, chức năng ion hóa oxy & tạo hương thơm thông minh |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Màn hình màu TFT 12.3 inch |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | Hệ thống âm thanh vòm Burmester® high-end 3D |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD 6 đĩa |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 24 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ | SD |
| - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Có |
| Hệ thống giải trí đa nguồn phía sau | Có |
| TV | Bộ thu sóng TV |
| Ổ cứng HDD | 10 GB (tương thích định dạng mp3, wma, aac, mpeg, avi) |
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
| Kính trước chống tia UV | Có |
| Kính tối màu | Có |
| Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước | Có |
| Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) | Có |
| Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông hơi |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa thông hơi |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Có |
| Số túi khí | 10 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông phía sau | Có |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | - |
| - Cảm biến trước | Có |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết |
| Camera lùi | Có |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |