Động cơ - vận hành |
Động cơ | MIVEC, l3 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 1.2L |
Công suất tối đa | 78Hp tại 6000 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 10Kg.m tại 4000 vòng/ phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 172 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 6.01 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 4.37 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 4.97 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4245 x 1670 x 1515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1445/1430 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,1 |
Trọng lượng không tải (kg) | 870 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1305 |
Loại vành xe | Hợp kim 15" |
Lốp xe trước | 185/55R15 |
Lốp xe sau | 185/55R15 |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 42 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
Đèn sương mù | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Cùng màu thân xe | Có |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm màu Titanium |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Gạt kính trước tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Nội thất |
Tay lái | |
- Trợ lực tay lái | Điện |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ chống thấm |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Cần số | Da |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Giá đựng cốc phía sau | Có |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Kính cửa sổ phía tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Bộ lọc không khí | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD-MP3 |
- Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa 14" |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống 8" |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Căng đai tự động |
Camera lùi | Không |
Khung xe | Không |