Động cơ - vận hành |
Động cơ | 4G63, l4 SOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Số van | 8 |
Công suất tối đa | 93Hp tại 5500 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 16Kg.m tại 4700 vòng/ phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, cơ cấu trục cố định |
- Giảm chấn trước | Thuỷ lực |
- Lò xo trước | Trụ xoắn (coil springs) |
- Giảm chấn sau | Thuỷ lực |
- Lò xo sau | Nhíp lá |
Hệ thông phun nhiên liệu | Dùng chế hoà khí (carburetor) |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu sau |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4340 x 1650 x 1800 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1455/1430 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1455 |
Loại vành xe | Hợp kim 14" |
Lốp xe trước | 185 R14 |
Lốp xe sau | 185 R14 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh xe dự phòng treo ngoài phía sau xe |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 8 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 55 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Gạt mưa | Gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
Nội thất |
Tay lái | |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực |
- Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 2 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 2 hướng |
Ghế sau | Phân tách tựa lưng gập 60-40 |
- Hàng ghế sau thứ hai | Chỉnh tay |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
- Hàng ghế sau thứ ba | Chỉnh tay |
Đèn trần | Sau |
Thảm lót sàn | Có |
Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ quan sát ngày và đêm |
Tiện ích |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
Túi đựng đồ lưng ghế trước | Có |
Cảnh báo nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa đặc |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
Số túi khí | |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm |
Camera lùi | Không |
Khung xe | Không |