| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 4G63, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
| Số van | 16 |
| Công suất tối đa | 121Hp tại 5500 vòng/ phút |
| Momen xoắn tối đa | 17.3Kg.m tại 3000 vòng/ phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng |
| - Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, cơ cấu trục cố định |
| - Giảm chấn trước | Thuỷ lực |
| - Lò xo trước | Trụ xoắn (coil springs) |
| - Giảm chấn sau | Thuỷ lực |
| - Lò xo sau | Nhíp lá |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI |
| Hộp số | Số sàn 5 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu sau |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4640 x 1750 x 1830 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1455/1430 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1455 |
| Loại vành xe | Thép 14" |
| Lốp xe trước | 185 R14C |
| Lốp xe sau | 185 R14C |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh xe dự phòng treo ngoài phía sau xe |
| Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
| Số chỗ ngồi | 8 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 55 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| Chắn bùn | Có |
| Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Bậc lên xuống | Có |
| Gạt mưa | Gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Trợ lực tay lái | Thủy lực |
| - Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 2 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 2 hướng |
| Ghế sau | Phân tách tựa lưng gập 60-40 |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Chỉnh tay |
| - Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Chỉnh tay |
| Đèn trần | Sau |
| Thảm lót sàn | Có |
| Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
| Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ quan sát ngày và đêm |
| Tiện ích |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| Túi đựng đồ lưng ghế trước | Có |
| Cảnh báo nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa đặc |
| - Hệ thống phanh sau | Tang trống |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| Số túi khí | |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm |
| Camera lùi | Không |
| Khung xe | Không |