| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 3A92 MIVEC, l3 DOHC (3 xylanh) |
| Dung tích công tác (cc) | 1.2L |
| Công suất tối đa | 78Hp tại 6000 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 10Kg.m tại 4000 vòng/phút |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 167 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
| - Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
| Hộp số | Tự động vô cấp CVT |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 5.756 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 4.53 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 4.986 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 3710 x 1665 x 1500 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 4,6 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 850 |
| Loại vành xe | Hợp kim 15" |
| Lốp xe trước | 175/55R15 |
| Lốp xe sau | 175/55R15 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 35 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| Đèn sương mù | Có |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Gạt mưa | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
| Ghế sau | Điều chỉnh độ cao, gập 40:60 |
| Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
| Giá đựng cốc phía trước | Có |
| Giá đựng cốc phía sau | Có |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Có |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa 13" |
| - Hệ thống phanh sau | Tang trống 7" |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 2 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Không |
| Khung xe | Không |