| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | MIVEC |
| Dung tích công tác (cc) | 1.2L |
| Công suất tối đa | 77 Hp tại 6000 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 100 Nm tại 4000 vòng/phút |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 167 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
| - Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử |
| Hộp số | Tự động vô cấp - CVT |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 6 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 4.5 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 5 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 3795 x 1665 x 1510 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1430/1415 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 4.6 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 860 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1280 |
| Loại vành xe | Hợp kim 15", 2 tông màu |
| Lốp xe trước | 175/55R15 |
| Lốp xe sau | 175/55R15 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 35 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
| Cánh hướng gió sau | Có |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Gạt mưa | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Đèn báo chế độ Eco | Có |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ chống thấm |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
| Ghế sau | Gập 60:40 |
| Cần số | Bọc da |
| Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
| Lưới ràng, tấm chắn khoang hành lý | Có |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Đèn cốp sau | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| Hộp đựng đồ trung tâm | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa 13 inch |
| - Hệ thống phanh sau | Tang trống 7 inch |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không |
| - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Không |
| - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) | Không |
| Số túi khí | 2 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) | Không |
| Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) | Không |
| Hệ thống tự động bảo vệ Pre-Safe | Không |
| Hệ thống giảm xóc hiệu suất cao ASD | Không |
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Không |
| Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS) | Không |
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Không |
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) | Không |
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm | Không |
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Móc ghế trẻ em | Có |
| Dây đai an toàn | Tất cả các ghế, căng đai tự động |
| Camera lùi | Không |
| Camera 360 | Không |