Động cơ - vận hành |
Động cơ | 4B11 MIVEC I4 |
Dung tích công tác (cc) | 1.998 |
Công suất tối đa | 150/6.000 (ps/rpm) |
Momen xoắn tối đa | 197/4.200 (N.m/rpm) |
Vận tốc tối đa (km/h) | 193 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử - MIVEC |
Hộp số | Tự động vô cấp CVT-INVECS III với chế độ Sport-mode |
Hệ thống truyền động | Cầu trước |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 9,82 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 6,79 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7,90 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4.295 x 1.770 x 1.625 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.525/1.530 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,3 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.350 |
Loại vành xe | Vành đúc hợp kim |
Lốp xe trước | 215/60R17 |
Lốp xe sau | 215/60R17 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 63 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | H.I.D với hệ thống mở rộng góc chiếu sáng |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Chức năng sấy gương | Có |
Chắn bùn | Có |
Cản trước | Có |
Cản sau | Có |
Lưới tản nhiệt | Viền mạ crôm |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu với thân xe |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Cò |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh 4 hướng |
- Trợ lực tay lái | Điện |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
- Chức năng cần chuyển số | Cò |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
- Chức năng sưởi | Có |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập 60:40 |
Cần số | Da |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Cò |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Bộ lọc không khí | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Có |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ | Có |
Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
Hộp đựng đồ trung tâm | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | Túi khí đôi |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Có |
Dây đai an toàn | Có |