| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 6G72, V6 SOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 3.0L |
| Công suất tối đa | 184Hp tại 5250 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 26.7Kg.m tại 4000 vòng/phút |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 175 |
| Khả năng lội nước (mm) | 700 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
| - Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử |
| Hộp số | Tự động 4 cấp INVECS II |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh - Super Select 4WD II (SS4 II) |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 14.89 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 10.34 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 12 |
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 91,1 X 76,0 (cm) |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4900 x 1875 x 1870 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1560/1560 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2085 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2720 |
| Loại vành xe | Hợp kim 17" |
| Lốp xe trước | 265/65R17 |
| Lốp xe sau | 265/65R17 |
| Số chỗ ngồi | 7 |
| Số cửa | 5 |
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 25,0° |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 88 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | H.I.D |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | H.I.D |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống rửa đèn | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| Đèn sương mù | Có |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| - Mạ Crôm | Có |
| Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Bậc lên xuống | Có |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Gạt mưa | Điều chỉnh theo vận tốc xe |
| Ăng ten | Ăng-ten tích hợp trên kính |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da và gỗ |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
| - Chức năng sưởi | Có |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập 60/40 |
| Cần số | Da |
| Đèn trần | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Cửa sổ trời | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 dàn |
| Bộ lọc không khí | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Có |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | Rockford |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD/MP3 |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 12 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| Ngăn làm lạnh | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió 16"/ Đĩa 16" |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa thông gió 16"/ Đĩa 16" |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Có |
| Khung xe | Không |