| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | MIVEC V6 3.0 |
| Dung tích công tác (cc) | 3.0L |
| Công suất tối đa | 217 Hp tại 6250 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 285 Nm tại 4000 vòng/phút |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 182 |
| Khả năng lội nước (mm) | 700 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
| - Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử - MIVEC |
| Hộp số | Tự động 8 cấp-Sport mode |
| Hệ thống truyền động | Cầu sau |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 13.54 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 8.44 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 10.25 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4785 x 1815 x 1805 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2800 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 218 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.6 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1875 |
| Loại vành xe | Hợp kim 18" |
| Lốp xe trước | 265/60R18 |
| Lốp xe sau | 265/60R18 |
| Số chỗ ngồi | 7 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 70 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn sương mù | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Mạ Crôm | Có |
| Chắn bùn | Có |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Bậc lên xuống | Dạng ống |
| Chức năng sấy kính sau | Có chế độ hẹn giờ |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có, tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
| Cần số | Bọc da |
| Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều hòa | Hai giàn, tự động |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Hộp đựng đồ trung tâm | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa thông gió |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không |
| - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Không |
| - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) | Không |
| Số túi khí | 7 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) | Không |
| Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) | Không |
| Hệ thống tự động bảo vệ Pre-Safe | Không |
| Hệ thống giảm xóc hiệu suất cao ASD | Không |
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Không |
| Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS) | Không |
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Dây đai an toàn | Cơ cấu căng đai tự động |
| Camera lùi | Không |
| Camera 360 | Có |
| Khung xe | RISE |