Động cơ - vận hành |
Động cơ | MIVEC V6 3.0 |
Dung tích công tác (cc) | 3.0L |
Công suất tối đa | 217 Hp tại 6250 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 285 Nm tại 4000 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 182 |
Khả năng lội nước (mm) | 700 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử - MIVEC |
Hộp số | Tự động 8 cấp-Sport mode |
Hệ thống truyền động | 2 cầu Super Select 4WD-II |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 14.13 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 8.92 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 10.84 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4785 x 1815 x 1805 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2800 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 218 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.6 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1875 |
Loại vành xe | Hợp kim 18" |
Lốp xe trước | 265/60R18 |
Lốp xe sau | 265/60R18 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 70 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Mạ Crôm | Có |
Chắn bùn | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Bậc lên xuống | Dạng ống |
Chức năng sấy kính sau | Có chế độ hẹn giờ |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Cần số | Bọc da |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều hòa | 2 giàn lạnh, 2 vùng độc lập |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Hộp đựng đồ trung tâm | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa thông gió |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
- Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không |
- Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Không |
- Kiểm soát phanh động cơ (EDC) | Không |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) | Không |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) | Không |
Hệ thống tự động bảo vệ Pre-Safe | Không |
Hệ thống giảm xóc hiệu suất cao ASD | Không |
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Không |
Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS) | Không |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Dây đai an toàn | Cơ cấu căng đai tự động |
Camera lùi | Không |
Camera 360 | Có |
Khung xe | RISE |