| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 2.4L Diesel MIVEC |
| Dung tích công tác (cc) | 2.442 |
| Công suất tối đa | 181/3500 |
| Momen xoắn tối đa | 430/2500 |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 180 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
| - Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
| - Trợ lực lá | Trợ lực dầu |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử |
| Hộp số | Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao / 8AT - Sport Mode |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 11.5 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 7.8 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 9.2 |
| Khóa vi sai | có |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4.825x1.815x1.835 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.800 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.520/1.515 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 218 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.600 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2.115 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.775 |
| Lốp xe trước | 265/60R18 |
| Lốp xe sau | 265/60R18 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 68 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống rửa đèn | có |
| - Tự động tắt theo thời gian | có |
| Đèn sương mù | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | có |
| - Chức năng chỉnh điện | có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | cố |
| Lưới tản nhiệt | Viền mạ bạc |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crôm |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ |
| Ăng ten | vây cá |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Chất liệu bọc tay lái | bọc da |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện - 8 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện - 8 hướng |
| Tay nắm cửa trong | mạ crôm |
| Gương chiếu hậu bên trong | chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | có |
| Cửa sổ trời | có |
| Hệ thống điều hòa | Hai vùng độc lập |
| Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối android Auto/Apple CarPlay |
| Ghế sau | |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | có |
| Chức năng đàm thoại rảnh tay | có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa thông gió |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | có |
| - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) | có |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | có |
| Số túi khí | 07 |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | có |
| - Cảm biến sau | có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | có |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | có |
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | có |
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | có |
| Camera 360 | có |