Động cơ - vận hành |
Động cơ | 2.4L MIVEC |
Dung tích công tác (cc) | 2.4L |
Công suất tối đa | 178Hp tại 3500 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 43.8Kg.m tại 2500 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 177 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Nhíp lá |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử |
Hộp số | Tự động 5 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu sau |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5280 x 1815 x 1780 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1520/1515 |
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) | 1520 x 1470 x 475 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.9 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.725 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.760 |
Loại vành xe | Hợp kim 17" |
Lốp xe trước | 245/65R17 |
Lốp xe sau | 245/65R17 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 75 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Đèn sương mù | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Mạ Crôm | Có |
Cản sau | Thể thao |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Bậc lên xuống | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Gạt mưa điều chỉnh theo tốc độ xe |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 4 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh |
- Điều chỉnh tay lái | Điều chỉnh 4 hướng |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly |
Cần số | Da |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
Hệ thống quạt gió | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | CD kết nối USB với màn hình cảm ứng 6.1" |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
Hộp đựng đồ trung tâm | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước |