Động cơ - vận hành |
Động cơ | 2.4L Diesel MIVEC |
Công suất tối đa | 181/3.500 |
Momen xoắn tối đa | 430/2.500 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Nhíp lá |
- Trợ lực lá | Thủy lực |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử |
Hộp số | 6AT - Sport Mode |
Hệ thống truyền động | 2 cầu Super Select 4WD-II |
Gài cầu điện tử | Có |
Khóa vi sai | Có |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5.305 x 1.815 x 1.795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.000 |
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) | 1.520 x 1.470 x 475 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,9 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1925 |
Loại vành xe | 18" |
Lốp xe trước | 265/60R18 |
Lốp xe sau | 265/60R18 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 75 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED + Projector |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | LED + Projector |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
- Tự động tắt theo thời gian | Có |
Đèn sương mù | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | có |
- Chức năng chỉnh điện | có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | có |
- Chức năng sấy gương | có |
- Mạ Crôm | có |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Cảm biến gạt nước kính sau tự động | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
- Chất liệu bọc tay lái | bọc da |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | chống chói tự động |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive CC) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 6,75" với Android Auto, Apple CarPlay |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | Có |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió 17" |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có |
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Dây đai an toàn | Có |