| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | HR16DE, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 1.6L |
| Công suất tối đa | 117Hp tại 6000 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 15.8Hp tại 4000 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập MacPherson với lò xo trụ |
| - Hệ thống treo sau | Thanh xoắn với lò xo trụ |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm |
| Tỷ số nén | 10,7 |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 5 |
| Hộp số | Vô cấp điện tử (Xtronic CVT) |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động bánh trước |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 8.3 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.2 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.3 |
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 78 x 83,6 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4135 x 1765 x 1565 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2530 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1525 / 1523 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,35 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1680 |
| Loại vành xe | Hợp kim 17" |
| Lốp xe trước | 215/55R17 |
| Lốp xe sau | 215/55R17 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 46 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Đèn sương mù phía sau | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Cùng màu thân xe | Có |
| Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Gạt mưa | Gián đoạn |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 3 chấu |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ cao cấp |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
| Ghế sau | Gập 60/40 |
| Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
| Đèn trần | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
| Rèm che nắng kính sau | Có |
| Rèm che nắng kính hông | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Có |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
| Dây đai an toàn | 3 điểm |
| Camera lùi | Không |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe | Có |