| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | YD25, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 2.5L |
| Số van | 16 |
| Tăng áp | Turbo VGS |
| Công suất tối đa | 161Hp tại 3600 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 41.1Kg.m tại 2000 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Double Wishbone với thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
| - Hệ thống treo sau | Lò xo lá (Nhíp) với khả năng chịu tải nặng kết hợp với giảm chấn |
| Tỷ số nén | 15:1 |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 2 |
| Hộp số | Tự động 7 cấp |
| Hệ thống truyền động | 1 cầu |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 89 x 100 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5255 x 1850 x 1795 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3150 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1570/1570 |
| Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) | 1475 x 1485 x 470 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 225 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1870 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2910 |
| Loại vành xe | Thép 16" |
| Lốp xe trước | 255/70R16 |
| Lốp xe sau | 255/70R16 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | Có |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Loại cabin | Cabin kép |
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 33/26 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Mạ Crôm | Có |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Bậc lên xuống | Có |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Gạt mưa | Gián đoạn 2 tốc độ |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 3 chấu |
| - Trợ lực tay lái | Thủy lực với chế độ kiểm soát tốc độ quay động cơ |
| - Chất liệu bọc tay lái | Urethane, màu đen |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình tiêu chuẩn |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
| Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
| Đèn trần | Trước/sau |
| Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói chỉnh tay |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Cửa sổ phía người lái chỉnh điện với chức năng chống kẹt |
| Cổng cắm điện | 3 |
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống chống trộm | Có |
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
| Bộ lọc không khí | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Màn hình đen trắng |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| Hộc đựng đồ trên trần | Hộp đựng kính với đèn trần |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| - Hệ thống phanh sau | Tang trống |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không |
| - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Không |
| - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) | Không |
| Số túi khí | 2 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em | Không |
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu | Không |
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước | Không |
| Cảm biến quanh xe | - |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Không |
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Không |
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) | Không |
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng |
| Camera lùi | Không |
| Camera 360 | Không |
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe | Thanh gia cường tại tất cả các cửa |