Động cơ - vận hành |
Động cơ | YD25, l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.5L |
Số van | 16 |
Tăng áp | Turbo VGS |
Công suất tối đa | 188Hp tại 3600 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 45.8Kg.m tại 2000 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Double Wishbone với thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
- Hệ thống treo sau | Lò xo lá (Nhíp) với khả năng chịu tải nặng kết hợp với giảm chấn |
Tỷ số nén | 15:1 |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 2 |
Hộp số | Tự động 7 cấp |
Hệ thống truyền động | 2 cầu bán thời gian |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 10.51 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 6.73 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 8.12 |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 89 x 100 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5255 x 1850 x 1840 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3150 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1570/1570 |
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) | 1503 x 1560 x 474 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 230 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1970 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2910 |
Loại vành xe | Hợp kim 18" |
Lốp xe trước | 255/60R18 |
Lốp xe sau | 255/60R18 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Loại cabin | Cabin kép |
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 32.4/26.7 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Mạ Crôm | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm với chức năng mở cửa bằng nút bấm |
Nóc xe | Giá nóc |
Bậc lên xuống | Dạng thanh ngang |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Gián đoạn 2 tốc độ |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực |
- Chất liệu bọc tay lái | Da, màu đen |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
Đèn trần | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động với la bàn |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Cổng cắm điện | 3 |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động; 2 vùng độc lập |
Bộ lọc không khí | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình màu hiệu ứng 3D |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
Hộc đựng đồ trên trần | Hộp đựng kính với đèn trần và micro |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
- Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Không |
- Kiểm soát phanh động cơ (EDC) | Không |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | - |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) | Không |
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Không |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) | Không |
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Có. Với với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Không |
Khung xe | Không |