Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 1.6L |
Tăng áp | Turbo |
Công suất tối đa | 156Hp tại 6000 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 24Kg.m tại 1400 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 220 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 8.8 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu MacPherson |
- Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4830 x 1828 x 1456 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2817 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 147 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1410 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2015 |
Loại vành xe | Hợp kim 18" |
Lốp xe trước | 235/45R18 |
Lốp xe sau | 235/45R18 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 72 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 545 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Full LED |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Full LED |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Chức năng sấy gương | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh 4 hướng |
- Trợ lực tay lái | Điện - thủy lực |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập 60/40 |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
Tiện ích |
Chế độ vận hành | 3 chế độ lái riêng biệt (bình thường, thể thao và trơn trượt) |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Chỉnh điện một chạm chống kẹt tất cả các cửa |
Cửa sổ trời | Chỉnh điện |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Chỉnh điện |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Rèm che nắng kính sau | Có |
Rèm che nắng kính hông | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình cảm ứng 7" |
- Hệ thống âm thanh loại loa | JBL |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 10 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
Ngăn làm lạnh | Có |
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | Có |
Khung xe | Không |