Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 |
Dung tích công tác (cc) | 2.5L |
Số van | 16 |
Công suất tối đa | 170Hp tại 6000 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 22.6Kg.m tại 4400 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 185 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 10.3 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | MacPhersion |
- Hệ thống treo sau | Tay đòn đa điểm |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 3 |
Hộp số | Tự động vô cấp CVT |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 11.4 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 7.9 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 9.3 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4520 x 2120 x 1695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2690 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1545/1550 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 206 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1655 |
Loại vành xe | Hợp kim 18" |
Lốp xe trước | 255/55R18 |
Lốp xe sau | 255/55R18 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 65 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 450 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Xenon |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Xenon |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống rửa đèn | Có |
Đèn sương mù | Projector |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
Gạt mưa | Gạt mưa tự động |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu |
- Trợ lực tay lái | Trợ lực lái biến thiên |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
Chất liệu bọc ghế | Da đen cao cấp |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Kính điện tự động lên xuống một chạm (người lái) |
Cổng cắm điện | Ổ cắm điện 12V |
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời chỉnh điện Panorama |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió 2 bên cho hành khách phía sau |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh loại loa | Bose |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 8 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa thông gió |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh được độ cao |
Khung xe | Không |