Động cơ - vận hành |
Động cơ | Boxer H6 |
Dung tích công tác (cc) | 3.6L |
Công suất tối đa | 256Hp tại 6000 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 35.7Kg.m tại 4400 vòng/phút |
Hộp số | Tự động vô cấp CVT |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian đối xứng |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 10 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4796 x 1840 x 1500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1677 |
Loại vành xe | Hợp kim 18" |
Lốp xe trước | 225/50R18 |
Lốp xe sau | 225/50R18 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | HID Bi-xenon |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | HID Bi-xenon |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống rửa đèn | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh audio |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh độ nghiêng |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | Nhớ ghế 02 vị trí |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Có thể gập phẳng 40/60 |
Tiện ích |
Chế độ vận hành | Chế độ lái thông minh SI-Drive |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời chỉnh điện |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió làm lạnh cho hàng ghế sau |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình LCD 7" cảm ứng |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | Có |
Khung xe | Không |